Corolla Cross 1.8G

Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 5
Hộp số : Hộp số tự động vô cấp
Dung tích : 1.496 cm3
Nhiên liệu : Xăng

Màu sắc
798.000.000
789.000.000
789.000.000
789.000.000
789.000.000
Giá từ: 789.000.000
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI
  • Khuyến mại tiền mặt khi mua xe Toyota
  • Tặng gói phụ kiện chính hãng chỉ có tại Toyota Hải Phòng
  • Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe
  • Thời gian cho vay lên đến 8 năm
  • Lãi suất cực ưu đãi chỉ từ 0.49%/tháng
  • Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe trong ngày tiết kiệm thời gian cho quý khách
  • Hỗ trợ giao xe tận nơi bằng xe chuyên dụng
TỔNG QUAN

Sau khi ra mắt tại thị trường Thái Lan ngày 09/07/2020, chiếc Crossover/SUV Corolla Cross chính thức ra mắt thị trường Việt Nam ngày 5/8/2020. Điều đặc biệt là mẫu Crossover mới của Toyota được định vị nằm giữa Yaris Cross (hạng B) và RAV4/Harrier (hạng C).

Màu xe

Đỏ, Bạc, Đen, Xám, Nâu, Xanh. Riêng màu trắng ngọc trai đắt thêm 8 triệu VNĐ

Ngoại thất

Tuy là phiên bản SUV hóa của Toyota Altis nhưng thiết kế ngoại hình của Corolla Cross lại không có điểm nào giống với chiếc sedan hạng C. Toyota Corolla Cross 2021 được xây dựng trên nền tảng TNGA-C, tương tự Corolla và C-HR.

Về ngoại thất, có thể nhận thiế kế khá hiện đại bắt mắt: calang hình thang bản rộng; cản trước phía dưới hình thang kép; đèn pha hình giọt nước; khe gió sành điệu và nắp capo dập gân khỏe khoắn.

Phần thân xe nổi bật bởi cách bố trí các gân lõm trước và sau; tay nắm cửa cùng màu thân xe; mâm xe 5 chấu kép đẹp mắt; vòm nhựa đen hốc bánh xe từa tựa Hyundai Kona. Nguyên bản xe có đuôi gió thể thao và baga mui trên nóc.

toyota cross 1.8g

Thiết kế đuôi xe Toyota Corolla Cross mới được đánh giá cao

Đèn trước trên phiên bản Cross 1.8HV và 1.8V là dạng đèn Bi-LED trong khi bản Cross 1.8G chỉ là Halogen.

Cụm đèn hậu dạng dải đèn LED ơ 2 phiên bản cao cấp (1.8HV và 1.8V). Bản 1.8G chỉ có bóng LED

Bộ gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, tự động gập điện, tự động điều chỉnh khi lùi, có cảnh báo điểm mù BSM

Về kích thước, Toyota Corolla Cross có các số đo kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.460 x 1.825 x 1.620 (mm), chiều dài trục cơ sở 2.640 mm và khoảng sáng gầm 161 mm.

Nội thất

Được thiết kế với 5 chỗ ngồi, chiếc Crossover mới phối màu đen, nâu cho khoang cabin. Ghế da cao cấp với tông màu nâu sang trọng.

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng giúp người lái tìm được vị trí ngồi thuận tiện nhất. Trong khi ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng.

Hàng ghế sau có thể ngả lưng, tựa tay cùng hộc để cốc cho hành khách. Mang lại tiện nghi thoải mái cho người dùng.

Thiết kế vô lăng 3 chấu bọc da cùng trang bị các nút bấm rảnh tay. Màn hình giải trí trung tâm kích thước lớn thiết kế nổi là điểm lôi cuốn. Các chi tiết viền mạ crom trên taplo và cửa cũng tạo nên những điểm nhấn nhất định.

Vô lăng có thiết kế mới, các nút bấm tích hợp trên vô lăng được bố trí tối ưu để tăng cảm giác lái cũng như dễ sử dụng. Vô lăng trợ lực lái điện; chỉnh điện 4 hướng: thò thụt 50mm và lên xuống 40mm giúp người lái tạo tư thế lái xe thoải mái nhất

Corolla Cross 2020-2021 được trang bị hệ thống âm thanh 6 loa. 2 loa cao tần được trang bị trên bảng điều khiển trung tâm, giúp tăng cường chất lượng âm thanh

Khoang hành lý của Corolla Cross có thể tích 440 (L) khi chưa gập hàng ghế sau. Hàng ghế sau có thể gập lưng phẳng, tăng thể tích chứa đồ cho khoang hành lý.

Vận Hành

Về vận hành, Corolla Cross 2021 có 2 tùy chọn động cơ tại thị trường Thái Lan. Đầu tiên là phiên bản máy xăng 2ZR-FBE 1.8L 4 xy-lanh cho công suất 140Hp/6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 172 Nm/4.000 vòng/phút. Đi kèm là hệ dẫn động cầu trước và hộp số vô cấp CVT.

Thứ 2 là động cơ lai xăng điện hybrid với động cơ xăng 1.8L (98Hp-142Nm) kết hợp motor điện 600 V sản sinh công suất 72Hp mã lực và mô-men xoắn 163 Nm. Toyota Corolla Cross Hybrid được trang bị hộp số e-CVT.

Công nghệ, An toàn

Mẫu Crossover hạng C mới của Toyota có những Công nghệ và tính năng An toàn như sau:

– Phanh ABS/EBD/BA

– Cảm biến lùi và góc

– 7 túi khí

– Cân bằng điện tử (VSC)

– Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

– Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

– Phanh điện tử (ECB)

– Cam 360

– Chìa khóa thông minh

– Cảm biến áp suất lốp

– 3 chế độ lái

– Cảnh báo va chạm phía trước (PCS)

– Cảnh báo điểm mù (BSM)

– Cảnh báo chệnh làn đường (LTA)

– Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA)

– Kiểm soát hành trình chủ động (DRCC)

– Công nghệ Hybrid tiên tiến nhất của Toyota

THƯ VIỆN
Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G
Ngoại thất

THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC

VIOS mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường.

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G
Nội thất

TRUYỀN CẢM HỨNG TỪ TIỆN NGHI VÀ THOẢI MÁI

Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống.

Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G
Vận hành
Corolla Cross 1.8G
Hộp số
Hộp số sàn 5 cấp giúp tiết kiệm nhiên liệu khi lưu thông qua nhiều địa hình khác nhau. Bảo trì thường ít tốn kém chi phí hơn và kiểm soát xe tốt nhất có thể.
Corolla Cross 1.8G
Vận hành
Vios dùng trợ lực lái điện, với hệ thống treo trước/sau độc lập MacPherson/dầm xoắn kết hợp cùng bộ lốp dày 185/60R15 mang tới khả năng di chuyển mượt mà vượt qua được các cung đường xấu cực kỳ êm ái.
Corolla Cross 1.8G
Động cơ Toyota
Vios sử dụng động cơ Xăng 1.5L 2NR-FE mới được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên kép VVT-I mang lại hiệu suất vận hành cao ở mọi địa hình, cho phép tăng tốc êm ái giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và gia tăng tuổi thọ cho động cơ.
Corolla Cross 1.8G
Thiết kế khí động học
Thiết kế khí động học giúp tối ưu các khí động, khắc phục các lực cản lên xe, giúp xe vận hành "trơn tru" đồng thời tăng tính ổn định khi đang di chuyển xe ở tốc độ cao để đảm bảo an toàn cho người lái
An toàn
Corolla Cross 1.8G
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Là hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe lệch làn đường mà không có tín hiệu rẽ của người lái.
Corolla Cross 1.8G
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Là hệ thống an toàn chủ động khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện phía trước, hệ thống sẽ cảnh báo người lái, đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
THÔNG SỐ kỹ thuật
Động cơ và khung xe Nội thất Nogại thất An toàn
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) 4425 x 1730 x 1475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) 1895 x 1420 x 1205
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1460/1445
Khoảng sáng gầm xe (mm) 135
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng không tải (kg) 1105
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Động cơ Loại động cơ 2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh 4
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (79)107@ 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 140/4200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Không có/Without
Hệ thống treo Trước Mc Pherson/Mc Pherson Struts Sau Thanh xoắn/Torsion beam
Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Bọc da/leather
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh/Audio switch
Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
Lẫy chuyển số Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog
Đèn báo chế độ Eco Không có/Without
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Không có/Without
Chức năng báo vị trí cần số Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin Không có/Without
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
Tự động bật/tắt
Không có/Without
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có/Without
Đèn pha tự động
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Cụm đèn sau Đèn vị trí
Led
Đèn phanh
Led
Đèn báo rẽ
Bóng thường/Bulb
Đèn lùi
Bóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên cao
Bóng thường/Bulb
Đèn sương mù Trước
Có/With Led
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn chào mừng
N/A
Màu
Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng sấy gương
Không có/Without
Chức năng chống bám nước
Không có/Without
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Sau
Không có/Without
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao
Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Cùng màu thân xe/Color
Sau
Cùng màu thân xe/Color
Lưới tản nhiệt
Color/Sơn đen
Cánh hướng gió sau
Không có/Without
Chắn bùn
Không có/Without
Ống xả kép
Không có/Without
Thanh đỡ nóc xe
Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Không có/Without
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không có/Without
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không có/Without
Camera lùi
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước
Không có/Without
Sau
Có/With
Góc trước
Không có/Without
Góc sau
Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Không có/Without
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không có/Without
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không có/Without
Camera lùi
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước
Không có/Without
Sau
Có/With
Góc trước
Không có/Without
Góc sau
Không có/Without
Video