- Khuyến mại tiền mặt khi mua xe Toyota
- Tặng gói phụ kiện chính hãng chỉ có tại Toyota Hải Phòng
- Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe
- Thời gian cho vay lên đến 8 năm
- Lãi suất cực ưu đãi chỉ từ 0.49%/tháng
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe trong ngày tiết kiệm thời gian cho quý khách
- Hỗ trợ giao xe tận nơi bằng xe chuyên dụng
Sau khi ra mắt tại thị trường Thái Lan ngày 09/07/2020, chiếc Crossover/SUV Corolla Cross chính thức ra mắt thị trường Việt Nam ngày 5/8/2020. Điều đặc biệt là mẫu Crossover mới của Toyota được định vị nằm giữa Yaris Cross (hạng B) và RAV4/Harrier (hạng C).
Màu xe
Đỏ, Bạc, Đen, Xám, Nâu, Xanh. Riêng màu trắng ngọc trai đắt thêm 8 triệu VNĐ
Ngoại thất
Tuy là phiên bản SUV hóa của Toyota Altis nhưng thiết kế ngoại hình của Corolla Cross lại không có điểm nào giống với chiếc sedan hạng C. Toyota Corolla Cross 2021 được xây dựng trên nền tảng TNGA-C, tương tự Corolla và C-HR.
Về ngoại thất, có thể nhận thiế kế khá hiện đại bắt mắt: calang hình thang bản rộng; cản trước phía dưới hình thang kép; đèn pha hình giọt nước; khe gió sành điệu và nắp capo dập gân khỏe khoắn.
Phần thân xe nổi bật bởi cách bố trí các gân lõm trước và sau; tay nắm cửa cùng màu thân xe; mâm xe 5 chấu kép đẹp mắt; vòm nhựa đen hốc bánh xe từa tựa Hyundai Kona. Nguyên bản xe có đuôi gió thể thao và baga mui trên nóc.
Thiết kế đuôi xe Toyota Corolla Cross mới được đánh giá cao
Đèn trước trên phiên bản Cross 1.8HV và 1.8V là dạng đèn Bi-LED trong khi bản Cross 1.8G chỉ là Halogen.
Cụm đèn hậu dạng dải đèn LED ơ 2 phiên bản cao cấp (1.8HV và 1.8V). Bản 1.8G chỉ có bóng LED
Bộ gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, tự động gập điện, tự động điều chỉnh khi lùi, có cảnh báo điểm mù BSM
Về kích thước, Toyota Corolla Cross có các số đo kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.460 x 1.825 x 1.620 (mm), chiều dài trục cơ sở 2.640 mm và khoảng sáng gầm 161 mm.
Nội thất
Được thiết kế với 5 chỗ ngồi, chiếc Crossover mới phối màu đen, nâu cho khoang cabin. Ghế da cao cấp với tông màu nâu sang trọng.
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng giúp người lái tìm được vị trí ngồi thuận tiện nhất. Trong khi ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng.
Hàng ghế sau có thể ngả lưng, tựa tay cùng hộc để cốc cho hành khách. Mang lại tiện nghi thoải mái cho người dùng.
Thiết kế vô lăng 3 chấu bọc da cùng trang bị các nút bấm rảnh tay. Màn hình giải trí trung tâm kích thước lớn thiết kế nổi là điểm lôi cuốn. Các chi tiết viền mạ crom trên taplo và cửa cũng tạo nên những điểm nhấn nhất định.
Vô lăng có thiết kế mới, các nút bấm tích hợp trên vô lăng được bố trí tối ưu để tăng cảm giác lái cũng như dễ sử dụng. Vô lăng trợ lực lái điện; chỉnh điện 4 hướng: thò thụt 50mm và lên xuống 40mm giúp người lái tạo tư thế lái xe thoải mái nhất
Corolla Cross 2020-2021 được trang bị hệ thống âm thanh 6 loa. 2 loa cao tần được trang bị trên bảng điều khiển trung tâm, giúp tăng cường chất lượng âm thanh
Khoang hành lý của Corolla Cross có thể tích 440 (L) khi chưa gập hàng ghế sau. Hàng ghế sau có thể gập lưng phẳng, tăng thể tích chứa đồ cho khoang hành lý.
Vận Hành
Về vận hành, Corolla Cross 2021 có 2 tùy chọn động cơ tại thị trường Thái Lan. Đầu tiên là phiên bản máy xăng 2ZR-FBE 1.8L 4 xy-lanh cho công suất 140Hp/6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 172 Nm/4.000 vòng/phút. Đi kèm là hệ dẫn động cầu trước và hộp số vô cấp CVT.
Thứ 2 là động cơ lai xăng điện hybrid với động cơ xăng 1.8L (98Hp-142Nm) kết hợp motor điện 600 V sản sinh công suất 72Hp mã lực và mô-men xoắn 163 Nm. Toyota Corolla Cross Hybrid được trang bị hộp số e-CVT.
Công nghệ, An toàn
Mẫu Crossover hạng C mới của Toyota có những Công nghệ và tính năng An toàn như sau:
– Phanh ABS/EBD/BA
– Cảm biến lùi và góc
– 7 túi khí
– Cân bằng điện tử (VSC)
– Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
– Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
– Phanh điện tử (ECB)
– Cam 360
– Chìa khóa thông minh
– Cảm biến áp suất lốp
– 3 chế độ lái
– Cảnh báo va chạm phía trước (PCS)
– Cảnh báo điểm mù (BSM)
– Cảnh báo chệnh làn đường (LTA)
– Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA)
– Kiểm soát hành trình chủ động (DRCC)
– Công nghệ Hybrid tiên tiến nhất của Toyota












THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC
VIOS mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường.
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản



TRUYỀN CẢM HỨNG TỪ TIỆN NGHI VÀ THOẢI MÁI
Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống.










Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 4425 x 1730 x 1475 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | 1895 x 1420 x 1205 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1460/1445 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1105 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (79)107@ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140/4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Hệ thống treo | Trước Mc Pherson/Mc Pherson Struts Sau Thanh xoắn/Torsion beam |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da/leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Không có/Without | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không có/Without | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Không có/Without |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống rửa đèn |
|
||
Tự động bật/tắt |
|
||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
|
||
Đèn pha tự động |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
|
|
Đèn phanh |
|
||
Đèn báo rẽ |
|
||
Đèn lùi |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
||
Màu |
|
||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Chức năng chống bám nước |
|
||
Chức năng chống chói tự động |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
||
Bộ quây xe thể thao |
|
||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Lưới tản nhiệt |
|
||
Cánh hướng gió sau |
|
||
Chắn bùn |
|
||
Ống xả kép |
|
||
Thanh đỡ nóc xe |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) |
|
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
||
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) |
|
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
||
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|